Có 2 kết quả:
偶尔 ǒu ěr ㄛㄨˇ ㄦˇ • 偶爾 ǒu ěr ㄛㄨˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occasionally
(2) once in a while
(3) sometimes
(2) once in a while
(3) sometimes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occasionally
(2) once in a while
(3) sometimes
(2) once in a while
(3) sometimes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0